Chuyển đổi số trong định hướng quy hoạch Thủ đô Hà Nội: Cam kết về tương lai Hà Nội sáng tạo, bền vững và thịnh vượng
MTXD - Sứ mạng của Hà Nội rất rõ ràng - là một trong năm địa phương hàng đầu của cả nước về chuyển đổi số, công nghệ thông tin, chỉ số cạnh tranh, sáng tạo, an toàn và an ninh mạng.
Để đạt được mục tiêu, Hà Nội đã xác định 7 nhóm nhiệm vụ và giải pháp chủ yếu trên 3 trụ cột chính là Chính quyền số, Kinh tế số và Xã hội số.
1.Tính cấp thiết của chuyển đối số
Trên thế giới, chuyển đổi số bắt đầu được nhắc đến nhiều vào khoảng năm 2015, phổ biến từ năm 2017. Ở Việt Nam, chuyển đổi số bắt đầu được nhắc đến nhiều vào khoảng năm 2018. Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt Chương trình Chuyển đổi số quốc gia vào ngày 03/6/2020.
Chuyển đổi số là bước phát triển tiếp theo của tin học hóa, có được nhờ vào sự tiến bộ vượt bậc của những công nghệ mới mang tính đột phá, nhất là công nghệ số. Chuyển đổi số là quá trình thay đổi tổng thể và toàn diện của cá nhân, tổ chức về cách sống, cách làm việc và phương thức sản xuất dựa trên các công nghệ số.
Chuyển đổi số còn giúp các nhà quản lý thực hiện công việc một cách thuận tiện, nhanh chóng. Chính vì những lý do đó mà các trường đại học đang tích cực thực hiện chuyển đổi số, nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và khẳng định thương hiệu cho bản thân.
Đối với định hướng Quy hoạch thủ đô Hà Nội giai đoạn 2021 - 2030, tầm nhìn đến năm 2050, các nhà chuyên môn nhấn mạnh việc tận dụng hiệu quả các cơ hội được mang lại bởi Cách mạng công nghiệp thứ tư để thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội của Thủ đô có tính cạnh tranh cao không chỉ trong nước mà còn ở khu vực ASEAN và trên toàn cầu.
Đến năm 2030, Hà Nội sẽ trở thành một thành phố Xanh - Thông minh - Hiện đại, với sự biến đổi số phục vụ như nền móng để chúng ta xây dựng tương lai. Trong quá trình biến đổi này, chúng ta hình dung một thành phố không chỉ thích nghi với bức tranh công nghệ đang tiến triển mà còn phát triển mạnh mẽ trong nó. Trọng tâm Chương trình chuyển đổi số của TP Hà Nội có hai mục tiêu song hành:
- Dẫn đầu trong chuyển đổi số: Sứ mạng của Hà Nội rất rõ ràng
- là một trong năm địa phương hàng đầu của cả nước về chuyển đổi số, công nghệ thông tin, chỉ số cạnh tranh, sáng tạo, an toàn và an ninh mạng. - Là một trung tâm xuất sắc trong khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo: UBND TP Hà Nội nhận thấy rằng những công nghệ này sẽ là động lực của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư; việc nắm vững công nghệ và làm chủ nó là cần thiết cho sự thành công của tương lai. Bằng việc xuất sắc trong lĩnh vực AI và khoa học dữ liệu, chúng ta đặt mình ở vị trí hàng đầu trong sự sáng tạo và các đột phá khoa học.
Trong hành trình số hóa này, chúng ta phải đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau. Chúng ta phải thu hẹp khoảng cách số hóa, đảm bảo rằng tất cả người dân, bất kể xuất thân của họ, đều có cơ hội hưởng lợi từ thành quả của số hóa trong quy hoạch sử dụng đất. Sự thành công trong nỗ lực này sẽ không chỉ định hình tương lai của Hà Nội mà còn truyền cảm hứng cho các thành phố và vùng miền khác theo đuổi. Hà Nội có thể trở thành tượng đài của sự tiến bộ và sáng tạo, tạo ra một ví dụ cho cả nước và khu vực ASEAN.
Khi chúng ta tiến lên, hãy nhớ rằng chuyển đổi số không chỉ đơn giản về công nghệ, đó là về con người. Đó là về việc trao quyền cho người dân, doanh nghiệp và cơ quan với các công cụ và kiến thức cần thiết để phát triển trong thời đại số hóa.
Tóm lại, việc định hướng Quy hoạch Thủ đô Hà Nội giai đoạn 2021 - 2030, tầm nhìn đến năm 2050 tượng trưng cho cam kết của chúng ta đối với một tương lai - nơi Hà Nội đứng như biểu tượng của sự sáng tạo, bền vững và thịnh vượng. Cùng nhau, với sự tận tâm không lay chuyển và một tầm nhìn chung, chúng ta có thể biến Hà Nội thành một thành phố Xanh - Thông minh - Hiện đại mà thế giới sẽ ngưỡng mộ và tôn trọng.
2. Tại sao phải chuyển đổi số?
Chuyển đổi số là một việc làm không thể thiếu đối với định hướng Quy hoạch Thủ đô Hà Nội thời kỳ 2021 - 2030, tầm nhìn đến năm 2050 vì một số lý do sau:
Hiệu quả và hiệu suất: Chuyển đổi số có thể tối ưu hóa quy trình hành chính và làm cho quản trị hiệu quả hơn. Bằng cách triển khai công nghệ số, chúng ta có thể giảm giấy tờ, loại bỏ thủ tục, và thúc đẩy quyết định nhanh hơn. Điều này giúp tăng cường thực hiện các dự án được nêu trong kế hoạch, quy hoạch chung.
Ra quyết định dựa trên cơ sở dữ liệu (CSDL): Chuyền đổi số cho phép chúng ta thu thập và phân tích một lượng lớn dữ liệu. Dữ liệu này có thể mang lại cái nhìn quý báu về quy hoạch đô thị, phát triển hạ tầng và phân bổ tài nguyên. CSDL giúp chúng ta ra quyết định có sáng suốt, tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và ứng phó hiệu quả với sự biến đổi đô thị.
Bền vững: Một trong những mục tiêu quan trọng của quy hoạch, kế hoạch chung của Hà Nội đến năm 2050 là bền vững. Chuyển đổi số có thể đóng góp đáng kể vào mục tiêu này bằng cách tạo điều kiện cho quản lý tài nguyên thông minh. Từ các công trình tiết kiệm năng lượng đến hệ thống giao thông thông minh giúp giảm ùn tắc giao thông và khí thải, công nghệ có thể giúp Hà Nội trở thành một thành phố xanh hơn và ý thức môi trường hơn.
Cạnh tranh: Với bối cảnh thế giới ngày càng toàn cầu hóa, các thành phố phải cạnh tranh đề thu hút đầu tư, nhân tài và doanh nghiệp. Do vậy, chuyển đổi số sẽ thu hút hơn đối với các công ty công nghệ và các doanh nghiệp khởi nghiệp, thúc đẩy sự sáng tạo và tăng trưởng kinh tế. Nó có thể định vị Hà Nội là một trung tâm tiến bộ về công nghệ, nâng cao tính cạnh tranh ở cả tầm quốc gia và quốc tế
Tham gia của người dân: Chuyển đổi số có thể trao quyền cho người dân tham gia tích cực hơn vào quy hoạch và phát triển đô thị. Thông qua các nền tảng số, người dân có thể bày tỏ ý kiến, đóng góp phản hồi và tương tác với các cơ quan địa phương. Điều này đảm bảo rằng việc điều chỉnh kế hoạch chung phù hợp với nhu cầu và khát vọng thực sự của người dân.
Sự chống chịu: Khi biến đổi khí hậu và thiên tai trở nên phố biến hơn và khó lường hơn, công nghệ số có thể tăng cường khả năng chống chịu của Hà Nội. Hạ tầng thông minh, hệ thống cảnh báo sớm và công cụ quản lý thiên tai có thể giảm thiểu tác động của thời tiết bất thường và bảo vệ người dân của thành phố.
Sáng tạo và tạo việc làm: Chuyển đổi số khuyến khích sáng tạo và doanh nghiệp khởi nghiệp. Bằng cách tạo môi trường thuận lợi cho các công ty khởi nghiệp công nghệ và doanh nghiện số hóa, Hà Nội có thể tạo cơ hội việc làm, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đa dạng hóa nền kinh tế của mình. Tích hợp toàn cầu: Trong một thể giới liên kết, kết nối số là điều cần thiết cho tích hợp quốc tế. Chuyển đổi số giúp hỗ trợ hợp tác xuyên biên giới, thương mại và giao lưu văn hóa. Nó định vị Hà Nội như một thành phố trên toàn cầu, giúp thành phố Hà Nội tương tác với các thành phố thông minh khác và tận dụng cơ hội hợp tác quốc tế với lợi ích chung.
Chất lượng cuộc sống: Cuối cùng, chuyển đổi số là về việc cải thiện chất lượng cuộc sống chọ cư dân Hà Nội. Nó có thể dẫn đến các dịch vụ công cộng tốt hơn, cải thiện giao thông, giảm ô nhiễm, tăng cường an toàn và bảo vệ. Những cải thiện này tác động trực tiếp đến sự phúc thịnh và hạnh phúc của người dân thành phố.
Tóm lại, chuyển đổi số trong quy hoạch Thủ đô Hà Nội giai đoạn 2021 - 2030, tầm nhìn đến năm 2050 không chỉ là một lựa chọn; nó là sự cần thiết cho phát triển tương lai của Hà Nội. Nó sẽ cho phép chúng ta đối mặt với những thách thức phức tạp của đô thị hóa, bền vững và năng cao tính cạnh tranh, tạo một thành phố độc đáo và thịnh vượng cho tất cả người dân đang sống trong đó. Khi chúng ta điều chỉnh Kế hoạch Quy hoạch chung của Hà Nội cho giai đoạn 2021 - 2030 và định hướng đến năm 2050, việc chuyển đổi số là rất quan trọng để đảm bảo rằng chúng ta đạt được mục tiêu của mình và tạo ra một thành phố hiện đại và bền vững cho các thế hệ tiếp theo.
3. Chuyển đổi số ở Hà Nội sẽ được triển khai như thế nào?
Việc triển khai chuyển đổi số cho việc điều chỉnh Kế hoạch Quy hoạch chung của Hà Nội thời kỳ 2021 - 2030 và định hướng đến năm 2050 là một công việc phức tạp và đa chiều. Điều này đòi hỏi kế hoạch cẩn thận, sự hợp tác và cam kết với sự thay đổi. Dưới đây là một số cách tiếp cận:
Tầm nhìn và Chiến lược: (i) thiết lập một tầm nhìn rõ ràng về một Hà Nội chuyển đổi số vào giai đoạn 2021 - 2030 và định hướng đến năm 2050 nên trông như thế nào; (ii) phát triển một chiến lược chuyển đổi số toàn diện, trong đó đề ra các mục tiêu, đối tượng, và chỉ số hiệu suất quan trọng (KPIs). Lãnh đạo và Quản trị: (i) Bổ nhiệm lãnh đạo chuyên trách có trách nhiệm đẩy mạnh sáng kiến chuyển đổi số; (ii) tạo ra một khuôn khổ quản trị để giám sát và quản lý quá trình chuyển đổi, bao gồm cơ cấu ra quyết định và các biện pháp chịu trách nhiệm.
Tương tác với bên liên quan: (i) Tương tác với tất cả các bên liên quan, bao gồm các cơ quan chính phủ, doanh nghiệp, xã hội dân sự và cư dân, để đảm bảo họ có sự đóng góp và đồng thuận; (ii) tổ chức khảo sát, cuộc họp thường trú cơ sở, và các cuộc hội thảo công cộng để thu thập phản hồi và hiểu thêm.
Hạ tầng số: (i) Đầu tư vào hạ tầng số mạnh mẽ, bao gồm mạng rộng tốc độ cao, trung tâm dữ liệu, và biện pháp bảo mật mạng; (ii) đảm bảo kết nối và sự tiếp cận cho tất cả cư dân, đặc biệt là ở các khu vực chưa được phục vụ. Quản lý dữ liệu và
Phân tích: (i) phát triển chính sách và tiêu chuẩn dữ liệu cho việc thu thập, lưu trữ và chia sẻ dữ liệu một cách an toàn; (ii) triển khai các công cụ phân tích dữ liệu để trích xuất thông tin giúp ra quyết định tốt hơn và phân bổ tài nguyên hiệu quả hơn.
Dịch vụ số: (i) chuyển đổi các dịch vụ công cộng để trở thành dịch vụ số hàng đầu, bao gồm các cổng thông tin trực tuyến cho các dịch vụ chính phủ, chính trị số hóa và giải pháp xác thực số hóa; (ii) đầu tư vào các công nghệ thành phố thông minh cho giao thông, chăm sóc sức khỏe, giáo dục và an ninh công cộng. Giáo dục và
Phát triển kỹ năng: (i) khuyến khích sự học về số hóa và cung cấp chương trình đào tạo cho cư dân và cán bộ chính phủ, (ii) khuyến khích giáo dục STEM và hỗ trợ phát triển lực lượng lao động có chuyên môn trong các công nghệ mới nổi.
Sáng tạo và Khởi nghiệp: (i) khuyến khích các trung tâm sáng tạo, các công ty khởi nghiệp công nghệ và doanh nghiệp số; (ii) cung cấp các ưu đãi và hỗ trợ cho các hoạt động nghiên cứu và phát triển. Bảo mật mạng và
Quyền riêng tư: (i) triển khai các biện pháp bảo mật mạng mạnh mẽ để bảo vệ hạ tầng quan trọng và dữ liệu nhạy cảm; (ii) đảm bảo tuân thủ với các quy định về quyền riêng tư và xây dựng một văn hóa về an toàn dữ liệu. Theo dõi và Đánh giá: (i) liên tục theo dõi tiến trình bằng cách sử dụng KPIs và các chỉ số đã thiết lập; (ii) điều chỉnh chiến lược và kế hoạch khi cần dựa trên dữ liệu hiệu suất và tình hình thay đổi.
Hợp tác: (i) hợp tác với khu vực tư nhân, giới học thuật và các thành phố khác để tận dụng kiến thức, nguồn lực và kinh nghiệm thực tế tốt nhất; (ii) khám phá các hợp tác quốc tế để trao đổi kiến thức và chuyển giao công nghệ.
Bền vững: (i) đảm bảo rằng chuyển đổi số mang lại lợi ích cho tất cả cư dân và cộng đồng; (ii) thực hiện các giải pháp bền vững, như việc áp dụng công nghệ xanh và quản lý tài nguyên hiệu quả.
Giao tiếp và Nhận thức: (i) phát triển một chiến lược giao tiếp toàn diện để thông tin và thu hút công chúng về hành trình chuyển đổi số; (ii) đánh dấu các lợi ích và tiến trình đạt được định kỳ.
Lập kế hoạch: Hợp nhất kế hoạch về sự kiên trì vào chiến lược biến đổi số để chuẩn bị và giảm thiểu tác động của những sự cố và khủng hoảng có thể xảy ra. Khuôn khổ pháp lý và
Quy định: Xem xét và cập nhật các luật pháp hiện hành để thích nghi với các tiến bộ kỹ thuật số và công nghệ mới nổi.
Ngân sách và Tài chính: (i) Phân bổ đủ nguồn lực và ngân sách cho các sáng kiến chuyển đổi số; (ii) Khám phá các đối tác công tư và các tùy chọn tài chính. Chuyển đổi số là một quá trình liên tục đòi hỏi tính linh hoạt và sẵn sàng tiếp nhận sự thay đổi. Chuyển đổi số nên được xem xét như một đầu tư cho sự thành công và bền vững dài hạn của Hà Nội, định vị thành phố là một người lãnh đạo trong thời đại số hóa trong khi cải thiện chất lượng cuộc sống cho toàn bộ cư dân tại Hà Nội.
4. Những khó khăn gặp phải trong quá trình chuyển đổi số theo định hướng quy hoạch Thủ đô thời kỳ 2021 - 2030,tầm nhìn đến năm 2050
Khoảng cách về hạ tầng: Hà Nội có thể gặp khoảng cách trong hạ tầng số hóa, bao gồm việc truy cập internet tốc độ cao, điều này có thể hạn chế tầm với và hiệu quả của các dự án biến đổi số, đặc biệt là ở các khu vực ngoại thành hoặc ít phát triển.
Hạn chế về nguồn lực: Sự hạn chế về tài chính và ngân sách có thể gây cản trở việc thực hiện các dự án biến chuyển số quy mô lớn, vì những sáng kiến này thường đòi hỏi đầu tư lớn vào công nghệ và đào tạo.
Khoảng cách số hóa: Hà Nội, giống như nhiều thành phố khác, đối mặt với sự chênh lệch số hóa, nơi không phải tất cả cư dân đều có cơ hội truy cập công nghệ số. Cầu nối khoảng cách này có thể là một thách thức lớn.
Rào cản về quy định: Các quy định lạc hậu hoặc hạn chế có thể gây cản trở sự áp dụng nhanh chóng của công nghệ và dịch vụ số. Cần cải thiện và hiện đại hóa khuôn khổ quy định có thể là cần thiết.
Lo ngại về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu: Khi các dịch vụ số mở rộng, việc bảo vệ quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu trở nên quan trọng. Đảm bảo các biện pháp bảo mật mạnh mẽ và giải quyết các vấn đề bảo vệ dữ liệu có thể phức tạp và đòi hỏi nhiều nguồn lực. Sự phản đối với việc thay đổi: Sự kháng cự với sự thay đổi từ các cơ quan chính phủ, doanh nghiệp và công chúng có thể làm chậm quá trình biến đổi số. Giáo dục và chiến lược quản lý sự thay đổi là cần thiết để vượt qua sự kháng cự này.
Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao: Mặc dù Hà Nội có một lực lượng lao động có chuyên môn, nhưng vẫn có thể thiếu hụt về tài năng số hóa chuyên sâu, như các nhà khoa học dữ liệu và chuyên gia bảo mật mạng. Thu hút và duy trì được tài năng vẫn là một câu hỏi lớn với Chính phủ.
Yếu tố văn hóa: Các yếu tố văn hóa và các luật tục truyền thống luôn không phù hợp với việc áp dụng nhanh chóng các công nghệ số. Cân bằng truyền thống với sự đổi mới có thể là một quá trình tinh tế.
Thách thức về môi trường: Hà Nội đối mặt với thách thức về môi trường như ô nhiễm không khí và ngập lụt, điều này có thể làm gián đoạn hạ tầng và dịch vụ số hóa. Đảm bảo tính kháng cự của các hệ thống số hóa trước các nguy cơ môi trường là quan trọng.
Yếu tố chính trị: Sự ổn định chính trị và ưu tiên của Chính phủ có thể ảnh hưởng đến sự liên tục và trọng tâm của các sáng kiến chuyển đổi số. Sự thay đổi trong lãnh đạo hoặc chương trình chính trị có thể ảnh hưởng đến hướng đi của các nỗ lực số hóa.
Đô thị hóa nhanh và thiếu tầm nhìn: Quá trình đô thị hóa nhanh chóng của Hà Nội đặt ra các thách thức liên quan đến phát triển hạ tầng, quy hoạch sử dụng đất và giao thông vận tải do vậy chuyển đổi số phối kết hợp với quy hoạch đô thị có thể phức tạp.
Thủ tục và rào cản hành chính: Thủ tục quá nhiều và các rào cản hành chính có thể làm chậm quá trình ra quyết định và thực hiện dự án. Việc tối ưu hóa quy trình và giảm bớt thủ tục là cần thiết để tăng cường hiệu suất.
Phụ thuộc vào yếu tố bên ngoài: Sự thành công của Hà Nội trong việc chuyển đổi số có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như xu hướng kinh tế toàn cầu, các đối tác quốc tế và các yếu tố địa chính trị.
Khả năng mở rộng và tích hợp: Đảm bảo các giải pháp số có khả năng mở rộng và tương tác với các bộ phận và hệ thống khác nhau trong chính quyền thành phố có thể khó khăn về mặt kỹ thuật.
Chất lượng dữ liệu: Chất lượng của dữ liệu để ra quyết định có thể không đồng đều trong các lĩnh vực khác nhau, điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của các sáng kiến biến đổi số dựa trên dữ liệu.
Nhận thức của công chúng: Nâng cao nhận thức của công chúng và giáo dục cư dân về lợi ích của chuyển đổi số và việc sử dụng công nghệ có trách nhiệm là rất quan trọng để đạt được sự thành công.
Mặc dù có những hạn chế và bất lợi này, Hà Nội có thể vượt qua các thách thức này thông qua kế hoạch chiến lược, sự hợp tác và cam kết quyết tâm đối với chuyển đổi số. Bằng cách giải quyết các vấn đề này một cách có hệ thống, Hà Nội có thể tận dụng lợi thế của mình trong khi giảm thiểu các khó khăn tiềm năng trên con đường trở thành một thành phố thông minh, được trang bị số hóa.
5. Một số giải pháp triển khai chuyển đổi số tại Hà Nội
Để giải quyết với những hạn chế và bất lợi của việc triển khai chuyển đổi số tại Hà Nội, cần kết hợp các chiến lược, đầu tư và nỗ lực hợp tác. Dưới đây là các giải pháp tiềm năng để vượt qua những khó khăn trong quá trình chuyển đổi số:
Đầu tư vào hạ tầng số hóa: (i) phân bổ nguồn lực để cải thiện truy cập Internet tốc độ cao và hạ tầng số hóa, đặc biệt là ở các khu vực thiếu dịch vụ. (ii) thúc đẩy các đối tác công tư để mở rộng kết nối và đầu tư vào mạng 5G và mạng quang.
Đảm bảo nguồn lực và ngân sách: Ước tính sự tăng cường nguồn lực ngân sách và tìm hiểu các nguồn tài trợ thay thế, như đối tác công tư và hợp đồng tài trợ quốc tế, để hỗ trợ các sáng kiến biến đổi số.
Cải cách quy định: Xem xét và cập nhật các quy định để tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng các công nghệ mới nổi, tối ưu hóa các quy trình thủ tục phức tạp và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn hiện đại về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu.
Bảo mật mạng: (i) Đầu tư vào hạ tầng bảo mật mạng mạnh mẽ và tạo ra chiến lược bảo mật mạng để bảo vệ tài sản số hóa quan trọng; (ii) Nâng cao nhận thức về các biện pháp bảo mật mạng tốt nhất trong các cơ quan chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng dân cư.
Quản lý và đào tạo: (i) phát triển các chương trình quản lý phù hợp để đối phó với sự phản đối đối với chuyển đổi số trong các cơ quan chính phủ và tổ chức; (ii) Cung cấp cơ hội đào tạo và nâng cao kỹ năng cho nhân viên để đảm bảo họ có những kỹ năng số hóa cần thiết.
Chiến dịch tuyên truyền cho công chúng: Khởi xướng các chiến dịch tuyên truyền cho công chúng để người dân hiểu rõ hơn về lợi ích của chuyển đổi số, cách sử dụng công nghệ một cách có trách nhiệm và cách dịch vụ số có thể cải thiện cuộc sống của họ.
Phát triển tài năng: (i) hợp tác với các cơ sở giáo dục và tư nhân để phát triển tài năng số qua các chương trình đào tạo chuyên ngành và các chương trình STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học); (ii) thu hút các chuyên gia số hóa thông qua mức lương và các chế độ đãi ngộ cạnh tranh.
Hạ tầng thông minh: (i) đầu tư vào hạ tầng thành phố thông minh, bao gồm cả cảm biến IoT, nền tảng phân tích dữ liệu và hệ thống quản lý giao thông số, để cải thiện quy hoạch đô thị, giao thông vận tải và quản lý nguồn lực. Hợp tác quốc tế: (i) thúc đẩy các đối tác với các tổ chức quốc tế, các thành phố thông minh và các công ty công nghệ để truy cập kiến thức, chuyên môn và nguồn tài trợ cho các dự án chuyển đổi số; (ii) tham gia vào các diễn đàn toàn cầu và chia sẻ các thực tiễn tốt nhất.
Tương tác: Thiết lập tiêu chuẩn tương tác cho các giải pháp số để đảm bảo tính tương thích và trao đổi dữ liệu liền mạch giữa các bộ phận và hệ thống khác nhau trong chính quyền thành phố.
Cải thiện chất lượng dữ liệu: Triển khai các biện pháp đảm bảo chất lượng dữ liệu và các khuôn khổ quản lý dữ liệu để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của dữ liệu được sử dụng để ra quyết định.
Thực hành bền vững: Khuyến khích các thực hành bền vững trong các sáng kiến biến đổi số, bao gồm việc sử dụng công nghệ xanh và quản lý nguồn lực hiệu quả.
Chính trị: Duy trì sự ổn định chính trị và sự đồng lòng về tầm quan trọng của chuyển đổi số bằng cách gắn kết với các nhà lập pháp, thúc đẩy tầm nhìn chung và đảm bảo sự liên tục trong lãnh đạo.
Hợp tác: Thúc đẩy hợp tác bằng cách tham gia vào quy trình ra quyết định của tất cả các bên liên quan, đảm bảo rằng các nỗ lực biến đổi số đồng thuận với các nhu cầu và hoài bão của cộng đồng.
Bằng cách áp dụng những giải pháp trên đây và điều chỉnh trong định hướng Quy hoạch Thủ đô Hà Nội thời kỳ 2021 - 2030, tầm nhìn đến năm 2050 theo các nhu cầu và thách thức cụ thể của Hà Nội, thành phố có thể tiến bộ đáng kể trong việc vượt qua những hạn chế và bất lợi trong việc triển khai biến đổi số. Một chiến lược chuyển đổi số được thực hiện tốt có thể đưa Hà Nội trở thành một thành phố thông minh, thịnh vượng, sáng tạo và bao hàm, mang lại lợi ích cho tất cả người dân thành phố.
6. Các nhiệm vụ ưu tiên trong chuyển đổi số
Tích hợp dữ liệu số hóa: Tập trung và số hóa dữ liệu liên quan đến đất đai từ các cơ quan và bộ phận khác nhau của Chính phủ. Điều này bao gồm hồ sơ đất đai, tài sản gắn liền với đất, quy định về quy hoạch, và thông tin về lịch sử sử dụng đất.
Hệ thống thông tin địa lý (GIS): Triển khai một hệ thống GIS mạnh mẽ trực quan hóa và phân tích dữ liệu không gian. GIS có thể giúp trong việc nhận diện khu vực đất, đánh giá tác động môi trường, và xác định các khu vực phù hợp cho sự phát triển.
Nền tảng trực tuyến: Phát triển các nền tảng trực tuyến cho phép người dân, các tổ chức và doanh nghiệp truy cập thông tin liên quan đến đất đai, nộp đơn và theo dõi tiến trình xử lý đơn của họ, đảm bảo rằng những nền tảng này dễ sử dụng và tiếp cận cho tất cả mọi người.
Giấy phép và phê duyệt điện tử: Tối ưu hóa quá trình cấp phép và phê duyệt thông qua việc số hóa nó. Cho phép người nộp đơn gửi tài liệu điện tử và cho phép các quan chức xem xét và phê duyệt đơn điện tử, điều này có thể giảm thiểu đáng kể thời gian xử lý.
Phân tích dữ liệu: Sử dụng phân tích dữ liệu để xác định xu hướng và mô hình trong việc sử dụng đất, từ đó cung cấp thông tin tốt hơn cho quá trình ra quyết định. Ví dụ, phân tích có thể giúp xác định các khu vực có nguy cơ hiểm hoạ thiên tai như ngập lụt, bão, động đất...
Tham gia cộng đồng: Sử dụng công cụ số hóa để hỗ trợ sự tham gia của cộng đồng trong quy trình quy hoạch sử dụng đất. Tổ chức cuộc họp trực tuyến, khảo sát và thảo luận để thu thập ý kiến và phản hồi từ công dân. Ứng dụng di động: Tạo các ứng dụng di động cho phép nhân viên hiện trường thu thập dữ liệu, tiến hành kiểm tra tại hiện trường và cập nhật thông tin theo thời gian thực. Điều này có thể cải thiện độ chính xác của dữ liệu và giảm thiểu công việc thủ tục giấy tờ.
Bảo mật dữ liệu: Đầu tư vào các biện pháp bảo mật dữ liệu mạnh mẽ để bảo vệ thông tin liên quan đến đất đai nhạy cảm. Điều này quan trọng, bởi vì tính nhạy cảm của dữ liệu sở hữu đất và quy hoạch đất.
Đào tạo chuyên môn và nâng cao năng lực: Đào tạo nhân viên Chính phủ về các công cụ và công nghệ số. Điều này đảm bảo rằng lực lượng lao động được trang bị để xử lý hiệu quả các quy trình số hóa.
Khung pháp luật và quy định: Xem xét và cập nhật luật và quy định hiện hành về đất đai để phù hợp với những tiến bộ số hóa và cung cấp sự rõ ràng về chữ ký điện tử và tài liệu điện tử.
Phối hợp liên ngành: Khuyến khích sự phối hợp, hợp tác giữa các cơ quan chính phủ khác nhau liên quan đến quy hoạch sử dụng đất. Đảm bảo việc chia sẻ dữ liệu và tích hợp diễn ra một cách trôi chảy giữa các bộ phận. Quản lý biến động: Thực hiện các chiến lược quản lý biến động đất đai để giúp nhân viên chuyển đổi sang các quy trình số hóa. Điều này có thể giúp giảm thiểu sự phản đối trong quá trình thay đổi thông qua đào tạo và giao tiếp.
Cập nhật thường xuyên: Liên tục cập nhật và cải thiện hệ thống số hóa để đáp ứng với sự thay đổi của công nghệ và yêu cầu.
Đảm bảo chất lượng dữ liệu: Thiết lập các cơ chế đảm bảo chất lượng dữ liệu để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin liên quan đến đất đai.
Cơ chế phản hồi: Tạo ra các kênh để nhận phản hồi và khiếu nại liên quan đến quy trình quy hoạch sử dụng đất. Sử dụng phản hồi này để điều chỉnh và cải thiện hệ thống số hóa.
Chuyển đổi số trong định hướng Quy hoạch Thủ đô Hà Nội thời kỳ 2021 - 2030, tầm nhìn đến năm 2050 là quá trình liên tục và yêu cầu cam kết, nguồn lực và tính linh hoạt. Khi thực hiện một cách hiệu quả, nó có thể dẫn đến việc quản lý đất hiệu quả hơn, giảm thiểu sự rườm rà, tăng tính minh bạch và cải thiện phát triển đô thị tại Hà Nội.
Chuyển đổi số để đảm bảo tạo ra một thành phố Hà Nội hiện đại và bền vững cho các thế hệ tiếp theo
7. Kết luận
Chuyển đổi số tại Hà Nội là một hành trình đa mặt với mục tiêu sử dụng công nghệ để tăng cường hiệu suất, tính cạnh tranh và chất lượng cuộc sống của thành phố. Thành phố hoài bão trở thành một thủ đô Xanh - Thông minh - Hiện đại vào năm 2030, nhận định số hóa là nền tảng cho sự phát triển.
Quá trình chuyển đổi số trong việc điều chỉnh định hướng Quy hoạch Thủ đô Hà Nội thời kỳ 2021 - 2030, tầm nhìn đến năm 2050 của Hà Nội không chỉ đáp ứng cho Cách mạng công nghiệp lần thứ tư; đó là một bước cần thiết để định hướng tương lai của thành phố như một điểm sáng của Việt Nam cũng như các nước Đông Nam Á. Bằng cách ứng dụng công nghệ số, Hà Nội có thể nâng cao cuộc sống của người dân, thúc đẩy sự đổi mới và thu hút đầu tư và tài năng.
Mặc dù có những thách thức tồn tại như khoảng cách hạ tầng, hạn chế nguồn ngân sách, bất bình đẳng số hóa và các rào cản quy định, những giải pháp tích cực (đầu tư vào hạ tầng số hóa, thu hút tài trợ, thu hẹp khoảng cách số hóa, hiện đại hóa quy định, cải thiện bảo mật mạng, thúc đẩy quản lý thay đổi, nâng cao nhận thức của công chúng, thu hút nhân tài về số hóa và hợp tác với đối tác quốc tế) có thể mở đường cho một tương lai sáng hơn, bền vững hơn và được trang bị số hóa cho Thủ đô của Việt Nam. Khi Hà Nội bước vào con đường biến đổi này, sự tiến bộ của nó sẽ được theo dõi chặt chẽ và thành công của nó có thể truyền cảm hứng cho các thành phố khác để bắt đầu hành trình biến đổi số của riêng ho./.
TRẦN QUỐC VĨNH, NGÔ THANH SƠN
Khoa Tài nguyên và môi trường, Học viện Nông nghiệp Việt Nam
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
Batty, M. (2021), The digital transformation of planning. Environment and Planning B: Urban Analytics and City Science, 48(4), 593-597.
Barbosa, A. C., Moraes, T. M., Tesima, D. T., Pontes, R. C., de Sá Motta Lima, A., & Azevedo, B. Z. (2019), Smart Planning: Tools, Concepts, and Approaches for a Sustainable Digital Transformation. Smart and Digital Cities: From Computational Intelligence to Applied Social Sciences, 221-236.
Bộ TN&MT, Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2033. Nhiệm vụ trọng tâm cho ngành TN&MT. https://tailieuhoinghi.monre.gov.vn/Data/ files/ VuKHCN/3_%20C%C4%90S%20Qu%E1%BB%91c%20gia%20v%C3%A0%20TNMT.pdf
Bộ Xây dựng (2023), Quy hoạch Thủ đô thời kỳ 2021 - 2030: Định hình phát triển Thủ đô trong tương lai. http://xaydung.gov.vn/vn/tin-tuc/1259/77064/quy-hoach-thu-dothoi-ky-2021-2030- dinh-hinh-phat-trien-thu-do-trong-tuong-lai.aspx
Jones, P., & Comfort, D. (2021), Digital transformation and planning. Town and Country Planning.
Matt, C., Hess, T., & Benlian, A. (2015), Digital transformation strategies. Business & information systems engineering, 57, 339-343.
Mitroulis, D., & Kitsios, F. (2019, February), Digital transformation strategy: A literature review. In Proceedings of the 6th National Student Conference of HELORS, Xanthi, Greece (pp. 59-61).
Nghị quyết số 15-NQ/TW ngày 05/5/2022 của Bộ Chính trị về phương hướng, nhiệm vụ phát triển Thủ đô Hà Nội đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045. https://tulieuvankien. dangcongsan. vn/he-thong-van-ban/van-ban-cua-dang/nghi-quyet-so-15-nqtw-ngay0552022-cua-bo-chinh- tri-ve-phuong-huong-nhiem-vu-phat-trien-thu-do-ha-noiden-nam-2030-tam-8495
To, H. D., & Mai, H. T. (2022), Theoretical issues in digital transformation at hanoi metropolitan university in the context of the 4.0 industrial revolution. International Journal of Management & Entrepreneurship Research, 4(4), 192-201.
Các tin khác
Yên Mô – Ninh Bình: Nâng cao chất lượng cuộc sống từ xây dựng nông thôn mới tại xã Yên Lâm
MTXD - Sau khi đạt chuẩn NTM nâng cao vào năm 2021, cấp ủy Đảng, chính quyền và các tổ chức trong hệ thống chính trị từ xã đến các thôn, xóm đã tập trung mọi nguồn lực, huy động sự vào cuộc của nhân dân đến năm 2024 xã Yên Lâm, huyện Yên Mô đón Bằng công nhận xã đạt chuẩn NTM kiểu mẫu.
Hiện thực hóa quy hoạch đô thị sông Hồng
MTXD - Có thể nói Hà Nội ngày nay đang hội tụ đầy đủ trong mình nhiều yếu tố gồm cả thế và lực để hiện thực hóa khát vọng, hiện thực hóa mục tiêu xây dựng không gian hai bên sông Hồng trở thành “Biểu tượng phát triển mới của Thủ đô”.
Đô thị nén sự lựa chọn hình thái của các đô thị phát triển theo hướng sinh thái ở Việt Nam
MTXD - QCVN 01:2019 đã làm rõ nội dung về kiểm soát mật độ dân số trong các đồ án quy...
Thủ tướng Chính phủ yêu cầu khẩn trương ứng phó bão số 3
MTXD - Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính vừa ký ban hành Công điện số 86/CĐ-TTg ngày 3-9-2024 chỉ đạo các bộ ngành, địa phương khẩn trương triển khai ứng phó bão số 3 năm 2024.